Có 2 kết quả:
感覺器 gǎn jué qì ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ • 感觉器 gǎn jué qì ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sense organ
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sense organ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0