Có 2 kết quả:

感覺器 gǎn jué qì ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ感觉器 gǎn jué qì ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sense organ

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sense organ

Bình luận 0